Có 2 kết quả:

黃色炸藥 huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ黄色炸药 huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trinitrotoluene (TNT), C6H2(NO2)3CH3

Từ điển Trung-Anh

trinitrotoluene (TNT), C6H2(NO2)3CH3