Có 2 kết quả:
黃色炸藥 huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ • 黄色炸药 huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trinitrotoluene (TNT), C6H2(NO2)3CH3
Bình luận 0
huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trinitrotoluene (TNT), C6H2(NO2)3CH3
Bình luận 0